--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bốc hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bốc hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc hơi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To evaporate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bốc hơi"
:
bức hại
bốc hơi
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
bốc hơi
:
To evaporate